Trang chủKGB • KLSE
add
Kelington Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,71 RM - 3,76 RM
Phạm vi một năm
2,60 RM - 3,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T MYR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,28 Tr | -20,34% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | -31,50% |
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | 7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 34,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,24 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,77 Tr | 60,97% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 12,50% |
Tổng nợ | 689,57 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | 7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,20 Tr | 31,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,26 Tr | 218,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | 7,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,36 Tr | 121,78% |
Dòng tiền tự do | 64,35 Tr | 48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
673