Trang chủKGBLF • OTCMKTS
add
Kingboard Laminates Holdings Limited
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,86 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 343,27 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 299,15 Tr | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,25 Tr | 14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 23,11 T | -1,92% |
Tổng nợ | 7,74 T | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,15 Tr | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 82,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,36 Tr | -37,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | -24,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,56 Tr | 30,11% |
Dòng tiền tự do | 108,11 Tr | -24,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
9.900