Trang chủKGC • CVE
add
Kestrel Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,06 N | 15,29% |
Thu nhập ròng | -97,12 N | -114,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,20 N | -34,75% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 45,20 N | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,12 N | -114,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,38 N | -1.782,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,40 N | 447,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,02 N | 286,31% |
Dòng tiền tự do | -15,34 N | -215,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web