Trang chủKGD • ASX
add
Kula Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 889,04 N | 2,22% |
Thu nhập ròng | -893,74 N | -2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,53 N | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 N | -90,01% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 844,72 N | 83,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,74 N | -2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,05 N | 28,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,01 N | -266,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,92 N | -18,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,14 N | -336,28% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -19,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2