Trang chủKGKG • OTCMKTS
add
Kona Gold Beverage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,60 N USD
Số lượng trung bình
49,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,80 N | -39,16% |
Chi phí hoạt động | 656,61 N | -38,92% |
Thu nhập ròng | -518,09 N | 56,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,33 | 28,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,62 N | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,93 N | 36,61% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | -46,72% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,09 N | 56,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,54 N | 205,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,48 N | 145,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,24 N | -135,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,77 N | 3,09% |
Dòng tiền tự do | 406,43 N | 746,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21