Trang chủKGL • ASX
add
KGL Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 708,61 N | -1,13% |
Thu nhập ròng | -671,78 N | -22,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,03 N | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | -61,84% |
Tổng tài sản | 130,11 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 72,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,78 N | -22,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -486,17 N | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -4,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 5.373,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,81 N | 87,59% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | -3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
24