Trang chủKGL • WSE
add
KGL SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,20 zł - 13,90 zł
Phạm vi một năm
12,60 zł - 16,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
98,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
452,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,64 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 19,04 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | -479,00 N | -113,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -114,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | -42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | -22,07% |
Tổng tài sản | 375,75 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 248,38 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,00 N | -113,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -80,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 70,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | 64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -1.018,18% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -138,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
843