Trang chủKGLDF • OTCMKTS
add
King Global Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 546,26 N | 199,66% |
Thu nhập ròng | -568,19 N | -186,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,83 N | -276,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 594,11% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | 1.776,36% |
Tổng nợ | 710,39 N | 141,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,19 N | -186,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,12 N | 110,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -629,10% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -491,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web