Trang chủKGN • WSE
add
Zespol Elektrocieplowni Wrclwskch Kgnrcj
Giá đóng cửa hôm trước
57,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
56,80 zł - 58,00 zł
Phạm vi một năm
42,20 zł - 71,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
864,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
18,35 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,04 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 34,39 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | 127,20 Tr | -7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | -8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,46 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | 57,36% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -0,18% |
Tổng nợ | 1,76 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,20 Tr | -7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,72 Tr | 422,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 Tr | 65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,52 Tr | -253,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 120,87% |
Dòng tiền tự do | 21,64 Tr | 152,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
382