Trang chủKGROUP • KLSE
add
Key Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -84,09% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 235,78% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | -117,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | -212,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | 67,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -72,38% |
Tổng tài sản | 110,61 Tr | -21,75% |
Tổng nợ | 28,17 Tr | -34,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | -117,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,00 N | -100,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 156,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 N | 64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | 96,75% |
Dòng tiền tự do | -544,38 N | 95,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80