Trang chủKGS • CVE
add
Kingman Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,94 N | 141,36% |
Thu nhập ròng | -77,44 N | -95,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 N | -31,51% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 763,42 N | 37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,44 N | -95,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,26 N | -109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 N | -109,58% |
Dòng tiền tự do | 27,08 N | -30,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web