Trang chủKGS • NYSE
add
Kodiak Gas Services Inc
40,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,44 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:00:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,82 $
Mức chênh lệch một ngày
40,00 $ - 40,72 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 41,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
647,31 N
Tỷ số P/E
134,82
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,65 Tr | 40,55% |
Chi phí hoạt động | 106,43 Tr | 62,99% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -125,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -118,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -4,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,38 Tr | 51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,67 Tr | 129,91% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 38,46% |
Tổng nợ | 3,10 T | 49,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -125,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,88 Tr | -56,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,97 Tr | -39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,67 Tr | 155,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 110,16% |
Dòng tiền tự do | -66,67 Tr | -231,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
781