Trang chủKGTHY • OTCMKTS
add
Krungthai Card PCL Unsponsored ADR Representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 $
Mức chênh lệch một ngày
13,75 $ - 13,75 $
Phạm vi một năm
9,21 $ - 17,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,60 T THB
Số lượng trung bình
389,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 1,32% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,26 | -0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 4,96% |
Tổng tài sản | 107,49 T | 1,00% |
Tổng nợ | 65,77 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.717