Trang chủKGW • KLSE
add
KGW Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
290,19 N
Tỷ số P/E
29,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,54 Tr | -6,19% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -17,48% |
Thu nhập ròng | 630,00 N | -35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 183,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 63,19 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 14,99 Tr | -28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,00 N | -35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 147,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | 113,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,00 N | 11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 895,00 N | 124,46% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 28,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
71