Trang chủKGW • KLSE
add
KGW Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
759,82 N
Tỷ số P/E
242,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,29 Tr | 136,62% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 36,69% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -40,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | 238,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | -15,11% |
Tổng tài sản | 73,28 Tr | 21,80% |
Tổng nợ | 26,00 Tr | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,00 N | 108,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,00 N | 35,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,00 N | -7,74% |
Dòng tiền tự do | -487,12 N | 59,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web