Trang chủKGYO • IST
add
Koray Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,46 ₺ - 47,78 ₺
Phạm vi một năm
27,00 ₺ - 49,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T TRY
Số lượng trung bình
475,26 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -69,84% |
Chi phí hoạt động | -2,52 Tr | -112,77% |
Thu nhập ròng | -39,21 Tr | -110,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 N | -133,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | 126,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,38 Tr | 929,63% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 117,25% |
Tổng nợ | 3,73 T | 47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,21 Tr | -110,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,13 Tr | -1.577,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 559,00 | 100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,86 Tr | 4.888,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,26 Tr | -0,45% |
Dòng tiền tự do | -10,68 Tr | -124,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17