Trang chủKHADIM • NSE
add
Khadim India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
383,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
377,80 ₹ - 394,70 ₹
Phạm vi một năm
281,05 ₹ - 440,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T INR
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
119,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 685,82 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | 30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 27,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,32 Tr | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,57 Tr | 94,94% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 4,49% |
Tổng nợ | 5,70 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | 30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
780