Trang chủKHADIM • NSE
add
Khadim India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
249,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
248,30 ₹ - 257,00 ₹
Phạm vi một năm
247,60 ₹ - 420,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T INR
Số lượng trung bình
42,50 N
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,04 Tr | -37,81% |
Chi phí hoạt động | 400,84 Tr | -38,72% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 30,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 111,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,79 Tr | -9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,28 Tr | -23,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 30,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
780