Trang chủKHAICHEM • NSE
add
Khaitan Chemicals And Fertilizers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,10 ₹ - 56,90 ₹
Phạm vi một năm
43,17 ₹ - 99,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T INR
Số lượng trung bình
230,71 N
Tỷ số P/E
384,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 56,02% |
Chi phí hoạt động | 603,96 Tr | 41,90% |
Thu nhập ròng | 125,52 Tr | 146,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 129,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,72 Tr | 165,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.205,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,68 Tr | -66,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,52 Tr | 146,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
681