Trang chủKHAITANLTD • NSE
add
Khaitan (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,10 ₹ - 127,07 ₹
Phạm vi một năm
71,56 ₹ - 167,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
580,97 Tr INR
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,74 Tr | 52,76% |
Chi phí hoạt động | 43,10 Tr | 25,23% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -50,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,17 Tr | -26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | 2.273,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
111