Trang chủKHANDSE • NSE
add
Khandwala Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,13 ₹ - 30,38 ₹
Phạm vi một năm
22,45 ₹ - 36,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
444,38 Tr INR
Số lượng trung bình
21,54 N
Tỷ số P/E
69,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,31 Tr | 414,07% |
Chi phí hoạt động | 76,95 Tr | 441,80% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 114,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -58,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,04 Tr | 34,25% |
Tổng tài sản | 507,46 Tr | 9,42% |
Tổng nợ | 203,50 Tr | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 114,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
35