Trang chủKHB • KLSE
add
KHPT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,16 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 40,24% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | -5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 56,54 Tr | — |
Tổng nợ | 21,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,92 N | -81,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,77 N | 107,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,73 N | -3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,04 N | -225,95% |
Dòng tiền tự do | 959,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
138