Trang chủKHG • HEL
add
KH Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 0,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,70 Tr | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 27,70 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 180,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 188,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -88,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 Tr | 653,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 Tr | -40,21% |
Tổng tài sản | 321,50 Tr | -12,18% |
Tổng nợ | 245,80 Tr | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 180,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | -18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,20 Tr | 5.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,10 Tr | 28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 207,14% |
Dòng tiền tự do | 11,10 Tr | -32,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
886