Trang chủKHNGF • OTCMKTS
add
Kuehne + Nagel
Giá đóng cửa hôm trước
230,17 $
Mức chênh lệch một ngày
230,63 $ - 230,63 $
Phạm vi một năm
230,17 $ - 358,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 T CHF
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 2,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,73 | 3,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,00 Tr | 2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,00 Tr | -52,92% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 0,28% |
Tổng nợ | 8,35 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 2,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,00 Tr | 19,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 Tr | -45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,00 Tr | 61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 Tr | 463,79% |
Dòng tiền tự do | 228,88 Tr | 268,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
75.073