Trang chủKHOB • OTCMKTS
add
Kheoba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 Tr USD
Tỷ số P/E
134,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 34,79 N | 220,28% |
Thu nhập ròng | 195,60 N | 1.900,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,16 N | 2.557,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,24 N | 2.805,42% |
Tổng tài sản | 385,78 N | 982,60% |
Tổng nợ | 167,69 N | 3.737,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 279,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 397,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,60 N | 1.900,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,11 N | 758,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,69 N | 794,17% |
Dòng tiền tự do | -11,07 N | 56,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web