Trang chủKHRNF • OTCMKTS
add
Khiron Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
30,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -105,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 38,45 Tr | — |
Tổng nợ | 11,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 864,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310