Trang chủKIALIM • KLSE
add
Kia Lim Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
42,63 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,93 Tr | 107,03% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 27,03% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 221,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 158,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 607,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 130,63% |
Tổng tài sản | 74,04 Tr | 12,90% |
Tổng nợ | 20,05 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 221,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | 280,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,00 N | -3.680,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,00 N | -857,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,00 N | 124,21% |
Dòng tiền tự do | 706,50 N | -20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
243