Trang chủKIALIM • KLSE
add
Kia Lim Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,17 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 32,46% |
Thu nhập ròng | 724,00 N | -53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -23,17% |
Tổng tài sản | 80,42 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 23,06 Tr | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 N | -53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -191,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 876,00 N | 174,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 N | -35,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,00 N | -634,15% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -4.125,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
243