Trang chủKIAS • IDX
add
Keramika Indonesia Assosiasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 23,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 31,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
344,56 T IDR
Số lượng trung bình
244,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,86 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 15,33 T | 226,39% |
Thu nhập ròng | -9,69 T | -38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 | -30,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,02 Tr | -146,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 T | -34,22% |
Tổng tài sản | 995,59 T | -2,28% |
Tổng nợ | 205,66 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,69 T | -38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,78 T | -143,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 T | -184,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,32 Tr | 99,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,54 T | 19,16% |
Dòng tiền tự do | -11,21 T | 44,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
167