Trang chủKIAS • IDX
add
Keramika Indonesia Assosiasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 31,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
283,65 T IDR
Số lượng trung bình
328,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,62 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | -1,67% |
Thu nhập ròng | -15,35 T | -1.538,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,69 | -1.743,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,95 T | -186,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,57 T | 36,58% |
Tổng tài sản | 975,70 T | -3,15% |
Tổng nợ | 195,66 T | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,35 T | -1.538,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | 107,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,00 Tr | 60,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,00 Tr | -100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 110,66% |
Dòng tiền tự do | 7,30 T | 129,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
154