Trang chủKIAS • IDX
add
Keramika Indonesia Assosiasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 31,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
268,72 T IDR
Số lượng trung bình
104,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,75 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 8,42 T | -60,23% |
Thu nhập ròng | 4,74 T | 189,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 194,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 T | 616,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,88 T | 27,12% |
Tổng tài sản | 983,70 T | 1,58% |
Tổng nợ | 188,18 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 T | 189,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 T | -83,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 73,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,84 T | 877,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,54 T | -3,77% |
Dòng tiền tự do | 11,44 T | -2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
154