Trang chủKIB • CVE
add
Kiboko Gold Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,86 N CAD
Số lượng trung bình
34,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,68 N | -90,85% |
Thu nhập ròng | -22,45 N | 81,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 N | -83,77% |
Tổng tài sản | 14,36 N | -79,15% |
Tổng nợ | 75,31 N | -34,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,45 N | 81,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,19 N | 87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,19 N | 85,76% |
Dòng tiền tự do | -787,00 | 98,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web