Trang chủKICI • IDX
add
Kedaung Indah Can Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 252,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 T IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,80 T | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 T | -54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -44,49% |
Tổng tài sản | 192,21 T | 6,54% |
Tổng nợ | 86,84 T | 25,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 4,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 T | -48.997,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 T | 536,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | 255,94% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -463,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
553