Trang chủKICL • NSE
add
Kalyani Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.360,00 ₹ - 6.604,15 ₹
Phạm vi một năm
3.080,15 ₹ - 8.231,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,36 T INR
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
35,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,52 Tr | 19,84% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -29,72% |
Thu nhập ròng | 384,70 Tr | 23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,00 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,46 Tr | 21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 36,74% |
Tổng tài sản | 113,84 T | 37,04% |
Tổng nợ | 8,93 T | 116,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,70 Tr | 23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2