Trang chủKICL • NSE
add
Kalyani Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.390,40 ₹ - 4.529,80 ₹
Phạm vi một năm
3.470,00 ₹ - 8.231,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,47 T INR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,24 Tr | 29,02% |
Chi phí hoạt động | 51,64 Tr | 285,66% |
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | -46,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,50 | -58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | -84,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 36,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | -46,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2