Trang chủKICL • NSE
add
Kalyani Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.183,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.111,00 ₹ - 5.178,00 ₹
Phạm vi một năm
3.470,00 ₹ - 8.231,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T INR
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
31,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,36 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | 141,69% |
Thu nhập ròng | 256,75 Tr | -11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,78 | -16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,44 Tr | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 93,10 T | 6,05% |
Tổng nợ | 5,94 T | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,75 Tr | -11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2