Trang chủKIDZ • NASDAQ
add
Classover Holdings Inc
1,17 $
Sau giờ giao dịch:(2,48%)+0,029
1,20 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:06:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 Tr USD
Số lượng trung bình
944,84 N
Tỷ số P/E
3,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,77 N | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 835,61 N | 73,14% |
Thu nhập ròng | -326,52 N | -148,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,50 | -203,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,87 N | -236,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 N | -54,67% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -32,84% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,52 N | -148,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,41 N | -164,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,41 N | -1.625,43% |
Dòng tiền tự do | -6,66 N | 99,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13