Trang chủKIDZ • NASDAQ
add
Classover Holdings Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(2,31%)+0,030
1,33 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
218,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,02 N | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 701,27 N | 9,53% |
Thu nhập ròng | -297,21 N | -77,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,42 | -93,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,69 N | -80,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,42 N | -85,88% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | -31,47% |
Tổng nợ | 6,59 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,21 N | -77,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,27 N | -51,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,00 N | 893,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,73 N | 113,62% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 1.730,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13