Trang chủKILITCH • NSE
add
Kilitch Drugs (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
304,20 ₹ - 316,90 ₹
Phạm vi một năm
300,00 ₹ - 470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T INR
Số lượng trung bình
18,10 N
Tỷ số P/E
30,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,75 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 173,96 Tr | 31,85% |
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 81,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,16 Tr | -27,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,52 Tr | 12,96% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 9,46% |
Tổng nợ | 709,50 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 81,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
168