Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,87 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 36,52 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | -21,75 Tr | 5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,45 | -2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,74 Tr | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,46 Tr | -10,47% |
Tổng tài sản | 373,97 Tr | -14,05% |
Tổng nợ | 99,20 Tr | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,75 Tr | 5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | -81,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | -70,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | 13,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 626,00 N | -92,14% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 210,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989