Trang chủKIMLUN • KLSE
add
Kimlun Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,34 RM - 1,36 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
477,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
172,85 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,28 Tr | 39,19% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 86,69% |
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 31.194,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 22.080,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,40 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 29,76% |
Tổng nợ | 1,08 T | 56,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 31.194,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,94 Tr | -312,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,47 Tr | -495,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,28 Tr | 1.968,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,72 Tr | 610,95% |
Dòng tiền tự do | -78,41 Tr | -274,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192