Trang chủKIMLUN • KLSE
add
Kimlun Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,08 RM - 1,11 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
385,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
126,66 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,71 Tr | 124,18% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 59,29% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 4.594,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 2.007,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,85 Tr | 410,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,88 Tr | 14,58% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 31,55% |
Tổng nợ | 1,38 T | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 4.594,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,16 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,21 Tr | 41,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,46 Tr | -38,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | -10,13% |
Dòng tiền tự do | -59,12 Tr | 58,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192