Trang chủKIMMR • IST
add
Ersan Alisvrs Hzmtlr ve Gda Snay Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,29 ₺ - 12,00 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 13,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T TRY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 607,49 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | 120,37 Tr | 196,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,88 Tr | 53,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 56,18% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 68,01% |
Tổng nợ | 3,89 T | 75,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,37 Tr | 196,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,70 Tr | 51,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,11 Tr | -472,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,25 Tr | -133,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,66 Tr | -247,22% |
Dòng tiền tự do | 118,07 Tr | 3.332,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.488