Trang chủKING • IDX
add
Hoffmen Cleanindo PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
194,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 216,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
512,27 T IDR
Số lượng trung bình
740,51 N
Tỷ số P/E
44,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,24 T | -34,68% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | -12,26% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 62,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 148,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | 75,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,05 T | 9,50% |
Tổng tài sản | 160,12 T | 8,77% |
Tổng nợ | 54,95 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 62,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 T | 208,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,87 Tr | -92,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -161,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 T | -32,78% |
Dòng tiền tự do | 3,66 T | 469,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106