Trang chủKING • IDX
add
Hoffmen Cleanindo PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
161,00 Rp - 168,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
434,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
42,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,32 T | 41,92% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | -16,90% |
Thu nhập ròng | 4,37 T | 1.011,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 687,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 214,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,41 T | 275,67% |
Tổng tài sản | 161,02 T | 16,79% |
Tổng nợ | 58,80 T | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 T | 1.011,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | 61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | 63,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,75 Tr | -96,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 T | -1.358,14% |
Dòng tiền tự do | 272,24 Tr | 172,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
128