Trang chủKINGFA • NSE
add
Kingfa Science and Technolgy (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.137,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.110,30 ₹ - 3.350,00 ₹
Phạm vi một năm
1.804,25 ₹ - 3.954,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 T INR
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 519,75 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 346,26 Tr | 42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 27,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,43 Tr | 39,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,57 Tr | -46,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,26 Tr | 42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
257