Trang chủKINGFA • NSE
add
Kingfa Science and Technolgy (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.877,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.871,75 ₹ - 2.954,95 ₹
Phạm vi một năm
1.508,65 ₹ - 3.734,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,17 T INR
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 460,95 Tr | 22,46% |
Thu nhập ròng | 372,58 Tr | 25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,07 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,57 Tr | -46,27% |
Tổng tài sản | 10,63 T | 14,05% |
Tổng nợ | 4,10 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,58 Tr | 25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
257