Trang chủKINO • LON
add
Kinovo PLC
Giá đóng cửa hôm trước
62,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
61,55 GBX - 64,00 GBX
Phạm vi một năm
38,50 GBX - 79,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
175,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 35,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -97,58% |
Tổng tài sản | 22,23 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 21,04 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,50 N | -332,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,50 N | -10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | 4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,00 N | -715,76% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 12,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
224