Trang chủKIO • JSE
add
Kumba Iron Ore Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
32.104,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
31.601,00 ZAC - 32.191,00 ZAC
Phạm vi một năm
25.502,00 ZAC - 56.148,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T USD
Số lượng trung bình
506,40 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
12,12%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 T | -31,75% |
Chi phí hoạt động | 8,02 T | -5,45% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | -42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,08 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 T | -53,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 T | -4,56% |
Tổng tài sản | 98,75 T | 0,02% |
Tổng nợ | 29,45 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | -42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 T | -14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 T | -11,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 532,50 Tr | -64,45% |
Dòng tiền tự do | 3,51 T | -49,81% |
Giới thiệu
Kumba Iron Ore is an iron-ore mining company in South Africa. It is the fifth largest iron-ore producer in the world and the largest in Africa. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.764