Trang chủKIOS • IDX
add
Kioson Komersial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 66,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,79 T IDR
Số lượng trung bình
94,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,13 T | -23,29% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -71,76% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | 85,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,49 | 80,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | 86,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 19,05% |
Tổng tài sản | 152,81 T | -8,11% |
Tổng nợ | 14,76 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | 85,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,58 Tr | 62,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,27 Tr | -95,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,00 N | -84,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,14 Tr | -207,76% |
Dòng tiền tự do | 190,86 Tr | -94,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
54