Trang chủKIP • CVE
add
Kiplin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,92 N | -14,77% |
Thu nhập ròng | -42,51 N | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,56 N | -30,23% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | -15,60% |
Tổng nợ | 4,39 N | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,51 N | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,88 N | -125,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,28 N | -94,75% |
Dòng tiền tự do | -133,35 N | -196,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web