Trang chủKIRIINDUS • NSE
add
Kiri Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
558,90 ₹ - 591,45 ₹
Phạm vi một năm
280,25 ₹ - 610,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,41 T INR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 806,24 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 802,95 Tr | 327,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,50 | 261,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,87 Tr | 270,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | 850,60% |
Tổng tài sản | 46,46 T | 43,23% |
Tổng nợ | 16,79 T | 206,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,95 Tr | 327,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
787