Trang chủKIRLOSENG • NSE
add
Kirloskar Oil Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
896,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
874,10 ₹ - 897,50 ₹
Phạm vi một năm
544,40 ₹ - 1.450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,27 T INR
Số lượng trung bình
672,89 N
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,53 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 32,51% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,07 T | 59,30% |
Tổng tài sản | 104,80 T | 26,61% |
Tổng nợ | 74,24 T | 32,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.376