Trang chủKIRLOSENG • NSE
add
Kirloskar Oil Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.109,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 ₹ - 1.149,00 ₹
Phạm vi một năm
539,65 ₹ - 1.450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,83 T INR
Số lượng trung bình
220,78 N
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 T | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 15,78% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 T | 87,31% |
Tổng tài sản | 97,82 T | 39,41% |
Tổng nợ | 68,89 T | 51,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.376