Trang chủKITACON • KLSE
add
Kumpulan Kitacon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
370,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,24 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,94 Tr | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | 22,45% |
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 29,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 Tr | 14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,64 Tr | 58,80% |
Tổng tài sản | 683,29 Tr | 17,51% |
Tổng nợ | 338,00 Tr | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 Tr | -31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | -68,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 Tr | -467,04% |
Dòng tiền tự do | 6,61 Tr | -51,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.139