Trang chủKITW • LON
add
Kitwave Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
312,00 GBX - 320,00 GBX
Phạm vi một năm
242,77 GBX - 409,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
256,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
126,34 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,48 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 27,27 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -25,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | 52,52% |
Tổng tài sản | 268,17 Tr | 21,05% |
Tổng nợ | 183,16 Tr | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | 5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 Tr | -11,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 Tr | 118,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 295,32% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | -23,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
600