Trang chủKJ5 • SGX
add
BBR Holdings (S) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
102,45 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,16 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -60,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,68 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 343,61 Tr | 6,03% |
Tổng nợ | 241,40 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,50 N | 102,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -265,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | -46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | -316,16% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -58,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
706