Trang chủKJ5 • SGX
add
BBR Holdings (S) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
62,57 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,61 Tr | 39,59% |
Chi phí hoạt động | 12,34 Tr | 133,00% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 337,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 214,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,83 Tr | 23,00% |
Tổng tài sản | 407,56 Tr | 19,52% |
Tổng nợ | 280,80 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 337,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,43 Tr | 341,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 819,00 N | 737,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -1.779,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,88 Tr | 273,29% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | -70,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
706