Trang chủKJEN • IDX
add
Krida Jaringan Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
49,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 48,38% |
Chi phí hoạt động | 567,44 Tr | -55,48% |
Thu nhập ròng | 446,46 Tr | 437,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 327,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,04 Tr | 551,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,52 Tr | 687,09% |
Tổng tài sản | 67,47 T | -0,13% |
Tổng nợ | 4,57 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,46 Tr | 437,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 781,73 Tr | 213,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 Tr | 82,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,77 Tr | -183,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,05 Tr | 423,40% |
Dòng tiền tự do | 46,07 Tr | 124,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10