Trang chủKJEN • IDX
add
Krida Jaringan Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
391,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,11 Tr | -47,26% |
Chi phí hoạt động | 593,70 Tr | -41,79% |
Thu nhập ròng | 24,39 Tr | -84,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -69,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,34 N | -100,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,43 Tr | 385,90% |
Tổng tài sản | 66,17 T | -0,40% |
Tổng nợ | 3,76 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,39 Tr | -84,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,88 Tr | -45,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | 76,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,51 Tr | -312,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,88 Tr | -89,10% |
Dòng tiền tự do | -646,89 Tr | 45,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11