Trang chủKJEN • IDX
add
Krida Jaringan Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 T IDR
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
455,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | -413,47 Tr | -441,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,80 | -646,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,22 Tr | -421,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,92 Tr | 494,61% |
Tổng tài sản | 65,53 T | -2,85% |
Tổng nợ | 4,27 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,47 Tr | -441,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | -4.818,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | -17,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,45 Tr | 121,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,40 Tr | 425,29% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 454,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13