Trang chủKJL • BKK
add
Kijcharoen Engineering Electric PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ฿ - 6,60 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 8,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T THB
Số lượng trung bình
59,66 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,76 Tr | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | -13,08% |
Thu nhập ròng | 53,31 Tr | 73,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | 44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,52 Tr | 58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,81 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 18,85% |
Tổng nợ | 568,18 Tr | 28,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,31 Tr | 73,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,05 Tr | 39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,48 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,73 Tr | 279,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 168,99% |
Dòng tiền tự do | -19,58 Tr | 58,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web