Trang chủKJL • BKK
add
Kijcharoen Engineering Electric PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ฿ - 7,05 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 8,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T THB
Số lượng trung bình
71,64 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,22 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 37,64 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,47 Tr | -10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,02 Tr | -44,87% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 10,09% |
Tổng nợ | 557,47 Tr | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 Tr | -45,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,50 Tr | 12,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | 96,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | 90,71% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -195,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web