Trang chủKJTS • KLSE
add
KJTS Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
688,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
81,97
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,03 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 58,44% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 54,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 24,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,21 Tr | 386,37% |
Tổng tài sản | 150,69 Tr | 86,56% |
Tổng nợ | 36,76 Tr | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 54,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 442,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,00 N | 114,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,00 N | -164,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 632,00 N | 143,58% |
Dòng tiền tự do | 2,42 Tr | 470,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.094