Trang chủKJTS • KLSE
add
KJTS Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,76 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 1,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T MYR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
89,87
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,55 Tr | 28,60% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 46,21% |
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | 604,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 493,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | 14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,56 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 165,98 Tr | 19,02% |
Tổng nợ | 46,95 Tr | 42,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | 604,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 65,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | -1.096,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | -97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,40 Tr | -113,67% |
Dòng tiền tự do | -13,48 Tr | -1.039,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.465