Trang chủKKB • KLSE
add
Kkb Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,55 RM - 1,58 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 1,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
448,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,06 N
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,14 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 10,42 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | -13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,10 Tr | -7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,56 Tr | 6,31% |
Tổng tài sản | 685,13 Tr | 12,36% |
Tổng nợ | 214,86 Tr | 38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | -13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,30 Tr | -124,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 631,21 N | 101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,40 N | 97,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,81 Tr | 30,72% |
Dòng tiền tự do | -11,79 Tr | -140,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.170