Trang chủKKES • IDX
add
Kusuma Kemindo Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 23,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 T IDR
Số lượng trung bình
48,22 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,13 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 8,40 T | -6,97% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -199,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,71 | -212,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,38 Tr | -164,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 52,42% |
Tổng tài sản | 108,82 T | -12,04% |
Tổng nợ | 43,80 T | -23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -199,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 T | 27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -9.555,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,77 T | -8,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 704,16 Tr | 287,60% |
Dòng tiền tự do | 16,02 T | 22,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
104