Trang chủKKES • IDX
add
Kusuma Kemindo Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,00 T IDR
Số lượng trung bình
240,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,43 T | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | -337,22 Tr | -140,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -135,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 79,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 4,47% |
Tổng tài sản | 125,42 T | -6,03% |
Tổng nợ | 59,40 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,22 Tr | -140,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | -245,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | -139,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 T | 251,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,61 Tr | -120,74% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | -238,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
104