Trang chủKKES • IDX
add
Kusuma Kemindo Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,99 T IDR
Số lượng trung bình
112,32 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,42 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 270,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 258,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,19 Tr | -126,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,97 Tr | -34,65% |
Tổng tài sản | 133,55 T | 10,93% |
Tổng nợ | 67,09 T | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 270,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,97 Tr | 101,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,53 Tr | -392,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,76 Tr | -102,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,32 Tr | -347,75% |
Dòng tiền tự do | 330,79 Tr | 102,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
104