Trang chủKKES • IDX
add
Kusuma Kemindo Sentosa PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 29,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 41,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,50 T IDR
Số lượng trung bình
363,69 N
Tỷ số P/E
155,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,34 T | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | -0,39% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -247,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | -219,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 34,33% |
Tổng tài sản | 125,15 T | -0,21% |
Tổng nợ | 62,72 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -247,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 235,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,70 Tr | -2.166,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | -187,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 3.274,46% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 172,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
100